Trajordan Ca Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajordan ca viên nang mềm

công ty cổ phần traphaco - lysin hydroclorid; calci glycerophosphat; acid glycerophosphoric ; vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b2 (riboflavin); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin pp (nicotinamid); vitamin e (alpha tocopheryl acetat) - viên nang mềm - 50 mg; 100 mg; 40 mg; 10 mg; 2 mg; 5 mg; 10 mg; 15 mg

Ustrivit Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ustrivit viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 125 µg

Vitamin B1+B6+B12 Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1+b6+b12 viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic - vitamin b1 (thiamin monohydrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 11,5 mg; 11,5 mg; 5 mcg

Vitamin B1-B6-B12 Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1-b6-b12 viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 115 mg; 115 mg; 50 mcg

pms-B1 B6 B12 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pms-b1 b6 b12 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang cứng - 125 mg; 125 mg; 125µg

Calci B1B2B6 Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci b1b2b6 dung dịch uống

công ty cổ phần dược hậu giang - calci gluconat; vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b2 ; vitamin b6 - dung dịch uống - 100 mg; 20 mg; 2 mg; 20 mg

Geotonik Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geotonik viên nang mềm

công ty cổ phần dược trung ương codupha - rutin 20mg; vitamin b12 6mcg; thiamin nitrat 2mg; sắt (dưới dạng sắt fumarate) 18mg; vitamin e 30,2mg; bột (rễ) ginseng 40mg; vitamin c 60 mg; kali (dưới dạng kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; mangan 1mg; vitamin b2 2mg; calci 91,15mg; nicotinamid 20mg; pyrid - viên nang mềm - 20mg; 6mcg; 2mg; 18mg; 30,2mg; 40mg; 60 mg; 8mg; 2

Neurotrivit Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurotrivit viên nén bao đường

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - vitamin b1 (thiamin mononitrat) 100 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 200 mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 200 mcg - viên nén bao đường - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

SaVi 3B Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi 3b viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - vitamin b1 (thiamin mononitrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (dưới dạng cyanocobalamin 1%) - viên nén bao phim - 100 mg; 200 mg; 200 mcg